ĐÀN ONG BAY VỀ NHÀ ÔNG TƯ
Buổi trưa hôm ấy, trời đang nắng gắt mà gió bỗng nổi ào lên từ phía cánh đồng. Mấy đứa nhỏ trong xóm đang thả diều chạy toán loạn khi nghe tiếng vo ve như trăm cái quạt máy quay cùng lúc. Đàn chim sẻ đậu trên dây điện cũng hoảng hốt bay vọt lên trời.
Một cái bóng đen đặc như mây giông từ phía đầu làng tràn tới, xoáy thành từng đợt như lốc xoáy. Người lớn ban đầu tưởng khói đốt rẫy, nhưng khi nhìn kỹ, ai nấy đều tái mặt.
Đàn ong. Một đàn ong khổng lồ.
Không phải vài trăm con, không phải vài nghìn—mà đủ để che cả khoảng sân rộng trước đình làng.
Đi đầu là ông Tư Rẫy, người đầu tiên nghe tiếng ong ù ù khi đang cắt cỏ cho bò. Thoạt đầu, ông tưởng máy cày của thằng Út nổ máy dưới ruộng, nhưng khi thấy đàn ong kéo thành từng lớp dày đặc bay về phía nhà mình, ông chỉ kịp hét một tiếng:
— Trời đất quỷ thần ơi, ong bỏ tổ!
Ong bỏ tổ không phải chuyện lạ, nhưng ong đổ xô bay về nhà một người thì cả đời ông Tư chưa gặp bao giờ.
1. Đàn ong “dọn nhà”
Nhà ông Tư nằm ở mép cuối làng, sát mảnh đất hoang đã bị bỏ không mấy chục năm nay. Ngày xưa, chỗ ấy vốn là đất của cha ông để lại, nhưng vì xảy ra một chuyện không ai dám nhắc đến, nhà ông Tư phải bán đi, rồi đất cứ để trống cho đến tận bây giờ.
Đàn ong bay về đúng nóc nhà ông Tư, xoay thành vòng tròn vài lượt như trinh sát, rồi lao thẳng vào khoảng đất bên cạnh — nơi có một cây trâm bầu già xù xì, thân cây sần sùi như một ông cụ khom lưng.
Bà Hai, vợ ông Tư, chạy ra sân vừa bịt khăn vừa la toán:
— Tư ơi, tụi nó bâu vô gốc trâm bầu rồi kìa!
Quả nhiên, đàn ong túa xuống gốc cây như mưa rào. Chúng đậu kín từ rễ đến cành, rồi tách nhau ra thành từng nhóm, bắt đầu “xây tổ”.
Ong xây tổ trong một buổi chiều, nhưng cái cách chúng làm hôm nay khiến ai cũng rợn da gà. Chúng không chỉ xây tổ mới — mà còn vứt bỏ những mảng sáp cũ ra ngoài như muốn… dọn dẹp thứ gì đó.
Ông Tư đứng xa xa nhìn mà lòng bất an. Dù gan lì, từng đi rừng mấy chục năm, nhưng cảnh tượng này khiến ông nổi gai sống lưng.
— Không phải điềm lành. — Ông lẩm bẩm.
Chiều đó, cả làng kéo đến xem. Mấy ông già quanh xóm bắt đầu thì thầm:
— Ong bỏ tổ về nhà ai là có chuyện lớn…
— Hay đất này có điềm gì?
— Cây trâm bầu đó từ xưa đã không bình thường rồi.
Ông Tư nghe câu cuối cùng thì sững người. Cổ họng khô rang như có ai bóp.
2. Mảnh đất không ai dám bước vào
Đất bên nhà ông Tư vốn là của cha ông — ông Bảy Lẫm. Hồi trẻ, ông Bảy nổi tiếng chăm chỉ, khai hoang gần một mẫu ruộng khô cằn thành đất màu mỡ. Nhưng vào năm ông Tư 12 tuổi, trong một trận mưa trái mùa, đất bất ngờ nứt ra một khe sâu như bị lưỡi dao bổ dọc. Sáng hôm đó, người ta chỉ thấy chiếc cuốc của ông Bảy cắm bên mép đất.
Còn ông, mất tích.
Không phải sạt lở. Không có dấu chân. Không có tiếng kêu cứu.
Ông Bảy biến mất như chưa từng tồn tại.
Người làng đào sâu khai quật nhưng không tìm thấy gì ngoài những lớp đất bị nén chặt như có vật nặng từng ép xuống. Từ đó, mảnh đất bị bỏ hoang. Dân làng đồn rằng dưới đó có hố nuốt người hoặc mả cổ.
Riêng ông Tư, từ ngày cha mất, ông không dám đặt chân vào mảnh đất đó nữa. Ông vẫn nghĩ một ngày nào đó sẽ tìm được câu trả lời, nhưng thời gian cứ trôi, đời người cuốn theo cơm áo, nỗi đau dần chìm xuống.
Cho đến chiều nay — khi đàn ong kéo đến dọn tổ ngay trên mảnh đất ấy.
3. Đêm thức trắng
Đêm đó, cả làng im phăng phắc. Trời không gió, không trăng. Chỉ có tiếng ong vo ve từng đợt như ai đang thổi hơi dưới lòng đất.
Ông Tư ngồi tựa cửa, mắt nhìn sang phía cây trâm bầu. Dù không muốn thừa nhận, nhưng ông cảm nhận rõ một điều: đàn ong đang… canh giữ thứ gì đó.
Bà Hai đặt tay lên vai chồng:
— Ông tính đi qua đó thiệt hả?
Ông Tư gật nhẹ.
— Đất đó của cha mình. Nếu ong tìm về đó, ắt phải có lý do. Tôi phải xem.
Bà Hai run run:
— Tôi sợ lắm. Ba mươi năm nay mình đâu dám qua…
— Nay thì phải dám.
Có những nỗi sợ, chỉ khi đối mặt ta mới biết nó mang theo điều gì.
Khoảng nửa đêm, ong bỗng im bặt. Đang vo ve rộn ràng là thế, bỗng dừng lại đột ngột như bị ai bấm nút tắt. Sự im lặng đó khiến da đầu ông Tư nóng ran.
Rồi mặt đất dưới cây trâm bầu rung nhẹ.
Bịch… Bịch… Bịch…
Như có gì đó đập từ bên dưới.
Ông Tư bật dậy.
— Nó động rồi!
— Trời ơi… — Bà Hai bịt miệng, mắt mở to.
Đàn ong đồng loạt tung lên trời — hàng nghìn con. Chúng bay thành vòng tròn quanh gốc cây như đang đánh dấu vị trí.
Và đúng lúc ấy, mặt đất… nứt ra.
4. Hố sụt
Một tiếng “ẦM!” vang lên như tiếng đá rơi xuống giếng sâu. Đất quanh gốc trâm bầu sụp xuống tạo thành một hố lớn đường kính gần hai mét.
Ong vo ve dữ dội, bay loạn như cố cảnh báo mọi người tránh xa.
Cả xóm bật đèn chạy ào ra. Người nào cũng kinh hãi khi nhìn thấy miệng hố sâu thăm thẳm, hơi lạnh từ dưới bốc lên như gió từ hang động.
Ông Tư là người đầu tiên lao tới. Tay cầm đèn pin run rẩy chiếu xuống. Dưới đáy hố, ánh sáng đèn phản chiếu một thứ gì đó… lóe lên ánh đồng xỉn.
Một vật bằng kim loại, hình trụ, được chạm khắc tinh xảo. Nó giống như một ống ấn phong hoặc vật phong ấn cổ xưa.
Mấy ông già làng há hốc miệng:
— Trời đất! Họa hay phúc đây trời?
Một người trẻ hơn run run:
— Ông Tư, đừng có đụng vô! Mấy cái đồ chôn dưới đất xưa nay toàn âm khí…
Nhưng ông Tư lắc đầu:
— Đây là đất của cha tôi. Nếu cha tôi mất ở đây… thì vật này có khi liên quan.
Cả làng níu không kịp, ông Tư đã tụt xuống mép hố.
5. Bí mật của cha
Vật kim loại cao chừng một gang tay, nặng bất thường. Bề mặt khắc những hoa văn cổ mà ông Tư chưa từng thấy. Nhưng điều khiến ông rùng mình là — mặt đáy của nó khắc một chữ duy nhất:
“Bảy”.
Tên cha ông.
Tim ông Tư như bị ai bóp nghẹn. Ông quỳ xuống, tay run run vuốt bụi đất khỏi hoa văn, nhìn kỹ từng nét chạm khắc.
— Cha… cha để lại cái này sao?
Trong khi đó, trên miệng hố, đàn ong lại tụ xuống thành từng lớp. Chúng không đốt người, mà chỉ bay vòng quanh như… dẫn đường.
Ông Tư chạm vào đáy hố, phát hiện thêm một vật khác. Một cái túi vải bọc trong sáp ong — nghĩa là đàn ong đã bảo vệ nó trong nhiều năm.
Ông mở túi. Bên trong là cuốn sổ nhỏ đã mủn góc, giấy vàng ố.
Trang đầu là chữ viết của cha ông.
“Nếu ai tìm thấy cuốn sổ này, nghĩa là ta đã không kịp trở về.”
Ông Tư như hóa đá.
Trang tiếp theo ghi:
“Dưới mảnh đất này có một hầm cổ. Khi ta cày đất năm ấy, vô tình mở ra miệng hầm. Nhưng trong hầm không phải báu vật… mà là tổ ong cổ. Loài ong này không tấn công người, nhưng cực kỳ nguy hiểm nếu tổ bị phá.”
“Ta đã che lại. Nhưng có người trong làng biết và muốn đào tìm. Họ đã đào đúng lúc đàn ong thức giấc.”
“Cha phải xuống đó để ngăn họ… nhưng cha không kịp trở lên.”
Dưới đó có một câu bị nhòe nhưng còn đọc được:
“Ong sẽ trở lại khi hầm mở ra lần nữa.”
Ông Tư nhắm mắt, nước mắt nóng hổi lăn dài.
Cha ông không mất tích vô cớ. Cha ông hy sinh để bảo vệ làng, để ngăn những kẻ tham lam phá hủy tổ ong cổ — thứ mà nếu tràn ra ngoài, cả làng có thể gặp nạn.
Hóa ra đàn ong hôm nay quay lại không phải báo điềm xấu. Mà là vì hầm cổ bị mở lần nữa, và chúng trở về để canh giữ như xưa.
6. Quyết định
Ông Tư mang cuốn sổ và vật kim loại lên khỏi hố. Cả làng nghe ông đọc từng dòng, ai cũng nghẹn lại.
Ông Sáu, người từng lớn tuổi nhất làng, nói khẽ:
— Bảy Lẫm… hồi đó bị hiểu lầm là đào mả cổ nên thần linh bắt. Ai ngờ… ổng cứu cả làng. Đúng là tội lớn cho người đã khuất.
Một bà cụ lau nước mắt:
— Biết vậy, hồi đó không dám đồn bậy nữa…
Người làng cuối cùng cũng hiểu: đàn ong không phải điềm dữ. Chúng là “người canh giữ” của mảnh đất bên cạnh, nơi cha ông Tư đã nằm xuống vì mọi người.
Ông Tư nhìn xuống hố sâu, giọng trầm lặng:
— Cha tôi mất ở đây. Hôm nay, đất mở ra… là để trả lại sự thật.
Bà Hai nắm tay chồng:
— Giờ mình tính sao?
Ông Tư suy nghĩ hồi lâu rồi nói:
— Lấp hố. Để đất yên.
— Còn đàn ong thì sao? — người dân hỏi.
— Để chúng ở lại. Đó là nhà của chúng. Là cha tôi muốn vậy.
Không ai phản đối.
7. Đêm tổ ong sáng rực
Đêm đó, dân làng cùng nhau lấp lại hố sụt. Đàn ong bay là là bên cạnh, không tấn công ai, như chứng kiến nghi thức tiễn biệt.
Khi hố được lấp xong, một điều kỳ lạ xảy ra.
Cây trâm bầu bỗng rung nhẹ, lá phát ra ánh sáng lân tinh mờ ảo, như có ai thắp đèn từ bên trong. Đàn ong đồng loạt tụ về quanh thân cây, xếp thành từng đợt như vòng bảo vệ.
Một người già run run thì thầm:
— Họ đang… đóng hầm lại.
Và kể từ đêm ấy, đàn ong ở lại trên cây trâm bầu, hiền lành và không gây hại cho ai. Lạ thay, mùa sau, lúa quanh mảnh đất bỏ hoang trổ bông nhiều chưa từng có. Cả làng đều nói đó là ơn của ông Bảy.
Ông Tư dựng một bàn thờ nhỏ dưới gốc trâm bầu, đặt cuốn sổ của cha vào hộp kính, thắp nén nhang. Đêm đó, gió nhẹ thổi qua, lá trâm bầu xào xạc như lời ai thì thầm.
— “Cha về rồi.”
8. Hồi kết
Từ sau sự kiện đàn ong bỏ tổ bay về nhà ông Tư, mảnh đất bên cạnh không còn bị coi là đất dữ nữa. Người làng đến thăm, thắp nhang cho ông Bảy. Trẻ con chơi quanh đó mà ong không hề đốt.
Ai cũng bảo:
— Đàn ong ấy biết ơn ông Bảy nên giữ đất cho làng.
Riêng ông Tư, mỗi chiều đi ngang qua mảnh đất xưa của cha, ông lại nhìn sang cây trâm bầu, nơi đàn ong đang vo ve hiền hòa, rồi khẽ nói:
— Cha yên nghỉ. Con hiểu rồi.
Và từ đó, mảnh đất từng mang tiếng dữ trở thành mảnh đất được bảo hộ — bởi đàn ong trung thành, bởi linh hồn người cha năm xưa, và bởi lòng biết ơn của cả ngôi làng.








